Có 2 kết quả:

亲炙 qīn zhì ㄑㄧㄣ ㄓˋ親炙 qīn zhì ㄑㄧㄣ ㄓˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to be enlightened by direct contact with sb

Từ điển Trung-Anh

to be enlightened by direct contact with sb